Phí D/O là gì? Là khi hàng hóa được nhập khẩu về Việt Nam và vừa đến cảng, hãng tàu hoặc forwarder sẽ thông báo đến và phát hành lệnh giao hàng (D/O). Sau đó, người nhận hàng sẽ lấy D/O này, thanh toán phí D/O và mang ra ngoài cảng để xuất trình cho hải quan, kho hoặc bãi để nhận hàng. Tuy nhiên, việc thu phí D/O sẽ tùy thuộc vào từng trường hợp và được hãng tàu hoặc forwarder thực hiện.

Phí D/O là gì? Phí do trong xuất nhập khẩu

Phí D/O là gì? Phí do trong xuất nhập khẩu

Phí D/O là gì?

Phí D/O là viết tắt của "Delivery Order Fee" (phí lệnh giao hàng) và là một trong những khoản phí quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa. Khi một lô hàng nhập khẩu đến cảng, hãng tàu hoặc forwarder sẽ phát hành một lệnh giao hàng (D/O) để người nhận hàng có thể lấy hàng ra khỏi cảng. Để có được lệnh giao hàng này, người nhận hàng phải trả phí D/O cho hãng tàu hoặc forwarder. Việc thanh toán phí D/O thường được thực hiện bởi bên mua hàng hoặc đại lý của họ và phí này có thể được tính theo mức phí cố định hoặc theo tỷ lệ phần trăm trên giá trị hàng hóa.

Có thể bạn quan tâm

 

CÁC LOẠI PHÍ TRONG XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA 

PHÍ THC LÀ GÌ? THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ PHÍ THC.

BAF LÀ PHÍ GÌ - TÌM HIỂU VỀ PHÍ BAF TRONG XUẤT NHẬP KHẨU

 

Định nghĩa phí D/O là gì?

Định nghĩa phí D/O là gì?

Các loại phí D/O hiện có

Có nhiều loại phí D/O khác nhau, tùy thuộc vào từng hãng tàu và forwarder cụ thể, tuy nhiên, sau đây là một số phí D/O phổ biến:

D/O do forwarder phát hành

Là phiếu giao hàng (Delivery Order) được phát hành bởi forwarder. Khi hàng hóa được chuyển từ nơi sản xuất đến nơi đến, forwarder sẽ tiếp nhận hàng và vận chuyển nó đến cảng để xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Khi hàng hóa đến cảng, forwarder sẽ thông báo cho người nhận hàng bằng cách phát hành D/O, phiếu này sẽ ghi rõ thông tin về người gửi hàng, người nhận hàng, thông tin về hàng hóa và các chi tiết liên quan đến giao nhận. Người nhận hàng sẽ dùng D/O này để lấy hàng từ cảng và thanh toán phí D/O cho forwarder.

Các loại phí D/O hiện có - D/O do forwarder phát hành

Các loại phí D/O hiện có - D/O do forwarder phát hành

D/O do các hãng tàu phát hành

D/O do các hãng tàu phát hành được gọi là Seaway Bill (SWB). Khi sử dụng SWB, không cần phải phát hành bản gốc D/O, mà thay vào đó, hãng tàu sẽ phát hành một tài liệu gọi là SWB, đóng vai trò như một biên bản giao nhận hàng hóa. SWB chỉ được sử dụng trong trường hợp hàng hóa được vận chuyển trực tiếp từ cảng gốc đến cảng đích, không thông qua bất kỳ trạm dừng nào trên đường đi. SWB không yêu cầu việc phải trả phí D/O.

Các loại phí D/O hiện có - D/O do các hãng tàu phát hành

Các loại phí D/O hiện có - D/O do các hãng tàu phát hành

Các thông tin về lệnh D/O và quy trình lấy D/O

Lệnh D/O (Delivery Order) là một loại giấy tờ quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa. Lệnh D/O được phát hành bởi hãng tàu hoặc forwarder để xác nhận rằng hàng hóa đã được giao cho bên nhận và cho phép người nhận hàng thực hiện thủ tục thông quan và lấy hàng.

Quy trình lấy D/O thường như sau:

  • Hàng hóa đến cảng: Khi hàng hóa đến cảng, hãng tàu sẽ thông báo cho forwarder hoặc người xuất khẩu về việc nhận hàng.
  • Lập D/O: Sau khi nhận được thông báo từ hãng tàu, forwarder sẽ lập D/O và thông báo cho người nhận hàng.
  • Thanh toán phí D/O: Người nhận hàng phải thanh toán phí D/O cho forwarder hoặc hãng tàu để lấy được D/O.
  • Xuất trình giấy tờ và lấy hàng: Người nhận hàng mang D/O và các giấy tờ cần thiết ra cảng để thông quan và lấy hàng.

Các thông tin trên lệnh D/O bao gồm: tên của tàu, số hiệu của tàu, tên của forwarder hoặc hãng tàu phát hành D/O, tên của người nhận hàng, địa chỉ của người nhận hàng, số lượng và mô tả chi tiết của hàng hóa, số container (nếu có), cảng xuất phát và cảng đích. Ngoài ra, việc lấy D/O là một bước rất quan trọng trong quy trình xuất nhập khẩu hàng hóa và cần được thực hiện đầy đủ và chính xác để tránh các rủi ro phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

Các thông tin về lệnh D/O và quy trình lấy D/O

Các thông tin về lệnh D/O và quy trình lấy D/O

Các chi phí đi kèm với D/O

  • Phí phát hành D/O (DO fee): Đây là phí mà hãng tàu hoặc forwarder tính cho việc phát hành Lệnh giao hàng (D/O). Chi phí này thường được tính theo đơn vị container hoặc theo đơn hàng.
  • Phí lưu container tại cảng (Port storage fee): Đây là phí mà bạn phải trả nếu container của bạn bị lưu tại cảng trong thời gian quá hạn.
  • Phí vận chuyển container từ cảng đến kho hàng (Inland haulage fee): Nếu bạn cần chuyển container từ cảng đến kho hàng của mình, bạn sẽ phải trả chi phí vận chuyển này.
  • Phí bốc xếp hàng hóa (Loading/Unloading fee): Đây là phí mà bạn phải trả nếu có yêu cầu bốc xếp hàng hóa ra khỏi container hoặc đưa hàng hóa vào container.
  • Phí khai báo hải quan (Customs declaration fee): Đây là chi phí bạn phải trả để làm thủ tục khai báo hải quan cho hàng hóa của bạn.
  • Phí lưu kho hàng hóa (Warehouse storage fee): Nếu bạn không thể lấy hàng hóa của mình từ cảng ngay lập tức, bạn có thể cần phải lưu kho hàng tạm thời. Trong trường hợp này, bạn sẽ phải trả chi phí lưu kho hàng hóa.

Các chi phí đi kèm với D/O

Các chi phí đi kèm với D/O

Lưu ý về D/O và phí D/O

D/O và phí D/O là những vấn đề quan trọng đối với các hoạt động xuất nhập khẩu. Dưới đây là một số lưu ý cần biết:

  • Đảm bảo tính chính xác của thông tin trên D/O: Thông tin trên D/O cần được kiểm tra và đảm bảo tính chính xác trước khi đưa ra sử dụng. Những thông tin không chính xác có thể dẫn đến sự cố trong quá trình nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa.
  • Điều chỉnh thông tin trên D/O
  • Đóng phí D/O
  • Điều kiện thanh toán phí D/O
  • Thời hạn lấy D/O
  • Lưu trữ D/O
  • Chỉ định đối tác uy tín để xử lý D/O

Lưu ý về D/O và phí D/O

Lưu ý về D/O và phí D/O

Đây là bài viết về Phí D/O trong lô hàng xuất nhập khẩu, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia tại ILT - đơn vị đào tạo thực tiễn chuyên sâu về xuất nhập khẩu. Chúng tôi hi vọng rằng thông tin trên sẽ giúp ích cho quá trình học tập và công việc của bạn.